Nepal
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách viết khác
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Mượn từ tiếng Nepal नेपाल (nepāl).
Cách phát âm
[sửa]- (Anh) IPA(ghi chú): /nɪˈpɔːl/
- (Mỹ) IPA(ghi chú): /nəˈpɔːl/
(tập tin) - (cot-caught) IPA(ghi chú): /nəˈpɑl/
Danh từ riêng
[sửa]Nepal
- Một quốc gia Nam Á, nằm giữa Trung Quốc và Ấn Độ. Tên chính thức: Cộng hòa Dân chủ Liên bang Nepal. Thủ đô và thành phố lớn nhất: Kathmandu.
Xem thêm
[sửa]Tiếng Azerbaijan
[sửa]Địa danh
[sửa]Nepal
Tiếng Gagauz
[sửa]Địa danh
[sửa]Nepal
Tiếng Turkmen
[sửa]Địa danh
[sửa]Nepal
Thể loại:
- Mục từ tiếng Anh
- Liên kết mục từ tiếng Anh có tham số thừa
- Từ tiếng Anh vay mượn tiếng Nepal
- Từ tiếng Anh gốc Nepal
- Từ tiếng Anh có 2 âm tiết
- Mục từ tiếng Anh có cách phát âm IPA
- Từ tiếng Anh có liên kết âm thanh
- Danh từ riêng
- Danh từ riêng tiếng Anh
- Danh từ tiếng Anh không đếm được
- tiếng Anh entries with incorrect language header
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Quốc gias châu Á/Tiếng Anh
- Quốc gia/Tiếng Anh
- Mục từ chưa xếp theo loại từ
- Mục từ tiếng Azerbaijan
- Địa danh
- Địa danh tiếng Azerbaijan
- tiếng Azerbaijan entries with incorrect language header
- Quốc gias châu Á/Tiếng Azerbaijan
- Quốc gia/Tiếng Azerbaijan
- Mục từ tiếng Gagauz
- Địa danh tiếng Gagauz
- Mục từ tiếng Turkmen
- Địa danh tiếng Turkmen