Bước tới nội dung

đá gà

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɗaː˧˥ ɣa̤ː˨˩ɗa̰ː˩˧ ɣaː˧˧ɗaː˧˥ ɣaː˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɗaː˩˩ ɣaː˧˧ɗa̰ː˩˧ ɣaː˧˧

Danh từ

[sửa]

đá gà

  1. Trò chơi dân gian phổ biến đặc biệt vào dịp Tết Nguyên đán, người chơi sẽ sử dụng các loại gà trống khác nhau để chiến đấu và xem con gà nào thắng.
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)