Bước tới nội dung

đại ý

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɗa̰ːʔj˨˩ i˧˥ɗa̰ːj˨˨˩˧ɗaːj˨˩˨ i˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɗaːj˨˨ i˩˩ɗa̰ːj˨˨ i˩˩ɗa̰ːj˨˨˩˧

Từ nguyên

[sửa]
Đại: lớn; ý: ý

Danh từ

[sửa]

đại ý

  1. Ý nghĩa bao trùm một cách khái quát.
    Tóm tắt đại ý và lược thuật các tình tiết (Dương Quảng Hàm)

Tham khảo

[sửa]