đại công quốc
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɗa̰ːʔj˨˩ kəwŋ˧˧ kwəwk˧˥ | ɗa̰ːj˨˨ kəwŋ˧˥ kwə̰wk˩˧ | ɗaːj˨˩˨ kəwŋ˧˧ wəwk˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɗaːj˨˨ kəwŋ˧˥ kwəwk˩˩ | ɗa̰ːj˨˨ kəwŋ˧˥ kwəwk˩˩ | ɗa̰ːj˨˨ kəwŋ˧˥˧ kwə̰wk˩˧ |
Danh từ
[sửa]đại công quốc
- Một quốc gia cai trị bởi một đại công tước hay nữ đại công tước đứng đầu.
- Đại công quốc Hesse
- Đại công quốc Frankfurt