Bước tới nội dung

đạp mái

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɗa̰ːʔp˨˩ maːj˧˥ɗa̰ːp˨˨ ma̰ːj˩˧ɗaːp˨˩˨ maːj˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɗaːp˨˨ maːj˩˩ɗa̰ːp˨˨ maːj˩˩ɗa̰ːp˨˨ ma̰ːj˩˧

Động từ

[sửa]

đạp mái

  1. Gà trống giao phối với gà mái.
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)