điển cứu
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɗiə̰n˧˩˧ kiw˧˥ | ɗiəŋ˧˩˨ kɨ̰w˩˧ | ɗiəŋ˨˩˦ kɨw˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɗiən˧˩ kɨw˩˩ | ɗiə̰ʔn˧˩ kɨ̰w˩˧ |
Động từ
[sửa]điển cứu
- Nghiên cứu dựa trên những đặc tính đặc trưng bằng cách theo dõi các trường hợp đã chọn trong một khoảng thời gian đủ dài.