Bước tới nội dung

điện mặt trời

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɗiə̰ʔn˨˩ ma̰ʔt˨˩ ʨə̤ːj˨˩ɗiə̰ŋ˨˨ ma̰k˨˨ tʂəːj˧˧ɗiəŋ˨˩˨ mak˨˩˨ tʂəːj˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɗiən˨˨ mat˨˨ tʂəːj˧˧ɗiə̰n˨˨ ma̰t˨˨ tʂəːj˧˧

Danh từ

[sửa]

điện mặt trời

  1. Loại năng lượng được tạo ra từ việc chuyển đổi năng lượng mặt trời, chuyển hóa quang năngnhiệt năng thành điện năng thông qua các tấm pin năng lượng mặt trời.
    Hệ thống điện mặt trời mái nhà.

Dịch

[sửa]