Bước tới nội dung

đo ni đóng giày

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɗɔ˧˧ ni˧˧ ɗawŋ˧˥ za̤j˨˩ɗɔ˧˥ ni˧˥ ɗa̰wŋ˩˧ jaj˧˧ɗɔ˧˧ ni˧˧ ɗawŋ˧˥ jaj˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɗɔ˧˥ ni˧˥ ɗawŋ˩˩ ɟaj˧˧ɗɔ˧˥˧ ni˧˥˧ ɗa̰wŋ˩˧ ɟaj˧˧

Tục ngữ

[sửa]

đo ni đóng giày

  1. Thiết kế sao cho hợp khả năng.
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)