žehlička
Giao diện
Tiếng Séc
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Danh từ
[sửa]žehlička gc
Biến cách
[sửa]Lỗi Lua trong Mô_đun:cs-noun tại dòng 2922: attempt to call field 'pluralize' (a nil value).
Đọc thêm
[sửa]- žehlička, Příruční slovník jazyka českého, 1935–1957
- žehlička, Slovník spisovného jazyka českého, 1960–1971, 1989
- “žehlička”, trong Internetová jazyková příručka (bằng tiếng Séc)
Tiếng Slovak
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Danh từ
[sửa]žehlička gc
Biến cách
[sửa]Đọc thêm
[sửa]- Lỗi Lua trong Mô_đun:quote tại dòng 2980: Parameter 1 is not used by this template..
Thể loại:
- Mục từ tiếng Séc
- Từ có hậu tố -čka trong tiếng Séc
- Mục từ tiếng Séc có cách phát âm IPA
- Vần tiếng Séc/ɪtʃka
- Vần tiếng Séc/ɪtʃka/3 âm tiết
- Danh từ
- Danh từ tiếng Séc
- Danh từ giống cái tiếng Séc
- Mục từ có biến cách
- Mục từ tiếng Slovak
- Từ có hậu tố -čka trong tiếng Slovak
- Mục từ tiếng Slovak có cách phát âm IPA
- Danh từ tiếng Slovak
- Danh từ giống cái tiếng Slovak