žodynas
Giao diện
Tiếng Litva
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Danh từ
[sửa]žodýnas gđ (số nhiều žodýnai) trọng âm kiểu 1
Biến cách
[sửa]số ít (vienaskaita) |
số nhiều (daugiskaita) | |
---|---|---|
danh cách (vardininkas) | žodýnas | žodýnai |
sinh cách (kilmininkas) | žodýno | žodýnų |
dữ cách (naudininkas) | žodýnui | žodýnams |
đối cách (galininkas) | žodýną | žodýnus |
cách công cụ (įnagininkas) | žodýnu | žodýnais |
định vị cách (vietininkas) | žodýne | žodýnuose |
hô cách (šauksmininkas) | žodýne | žodýnai |
Xem thêm
[sửa]- žuodīns (tiếng Samogitia)
Đọc thêm
[sửa]- “žodynas”, trong Lietuvių kalbos žodynas [Từ điển tiếng Litva], lkz.lt, 1941–2025