Bước tới nội dung

žodynas

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Litva

[sửa]
Wikipedia tiếng Litva có bài viết về:

Từ nguyên

[sửa]

Từ žodis + -ynas.

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

žodýnas  (số nhiều žodýnai) trọng âm kiểu 1

  1. Từ điển.

Biến cách

[sửa]
Biến cách của žodýnas
số ít
(vienaskaita)
số nhiều
(daugiskaita)
danh cách (vardininkas) žodýnas žodýnai
sinh cách (kilmininkas) žodýno žodýnų
dữ cách (naudininkas) žodýnui žodýnams
đối cách (galininkas) žodýną žodýnus
cách công cụ (įnagininkas) žodýnu žodýnais
định vị cách (vietininkas) žodýne žodýnuose
hô cách (šauksmininkas) žodýne žodýnai

Xem thêm

[sửa]

Đọc thêm

[sửa]