στάθμη
Giao diện
Tiếng Hy Lạp
[sửa]Danh từ
[sửa]στάθμη (státhmi) gc (không đếm được)
- Mực nước.
- η στάθμη της θάλασσας ― i státhmi tis thálassas ― mực nước biển
- (nghĩa bóng) Cấp (giáo dục, tính tế...)
Biến cách
[sửa]Xem thêm
[sửa]- αλφάδι gt (alfádi, “ống bọt nước”)
Tiếng Hy Lạp cổ
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Từ tiếng Ấn-Âu nguyên thuỷ *steh₂- (“đứng”), gốc chung của σταθμός (stathmós, “quầy hàng, bút”).
Cách phát âm
[sửa]- (tk. 5 TCN, Attica) IPA(ghi chú): /státʰ.mɛː/
- (tk. 1, Ai Cập) IPA(ghi chú): /ˈstatʰ.me̝/
- (tk. 4, Koine) IPA(ghi chú): /ˈstaθ.mi/
- (tk. 10, Đông La Mã) IPA(ghi chú): /ˈstaθ.mi/
- (tk. 15, Constantinopolis) IPA(ghi chú): /ˈstaθ.mi/
Danh từ
[sửa]στᾰ́θμη (státhmē) gc (gen. στᾰ́θμης); biến cách kiểu 1
- Đường lối hoặc quy tắc của thợ mộc.
- Đồng nghĩa: ἀλφάδιον (alphádion)
- Dây dọi.
- Đường ranh giới của trường đua, mục tiêu.
- (nghĩa bóng) Luật.
Biến tố
[sửa]Cách / # | Số ít | Số kép | Số nhiều | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nominative | ἡ στᾰ́θμη hē státhmē |
ἡ στᾰ́θμη hē státhmē |
ἡ στᾰ́θμη hē státhmē | ||||||||||
Genitive | τῆς στᾰ́θμης tês státhmēs |
τῆς στᾰ́θμης tês státhmēs |
τῆς στᾰ́θμης tês státhmēs | ||||||||||
Dative | τῇ στᾰ́θμῃ têi státhmēi |
τῇ στᾰ́θμῃ têi státhmēi |
τῇ στᾰ́θμῃ têi státhmēi | ||||||||||
Accusative | τὴν στᾰ́θμην tḕn státhmēn |
τὴν στᾰ́θμην tḕn státhmēn |
τὴν στᾰ́θμην tḕn státhmēn | ||||||||||
Vocative | στᾰ́θμη státhmē |
στᾰ́θμη státhmē |
στᾰ́θμη státhmē | ||||||||||
Lưu ý: |
|
Từ dẫn xuất
[sửa]- κρεοστάθμη (kreostáthmē)
Hậu duệ
[sửa]- Tiếng Hy Lạp: στάθμη (státhmi)
Đọc thêm
[sửa]- Lỗi Lua trong Mô_đun:R:Perseus tại dòng 164: attempt to index field '?' (a nil value).Liddell & Scott (1940) A Greek–English Lexicon, Oxford: Clarendon Press
- Liddell & Scott (1889) An Intermediate Greek–English Lexicon, New York: Harper & Brothers
- στάθμη in Bailly, Anatole (1935) Le Grand Bailly: Dictionnaire grec-français, Paris: Hachette
- Beekes, Robert S. P. (2010) Etymological Dictionary of Greek (Leiden Indo-European Etymological Dictionary Series; 10), with the assistance of Lucien van Beek, Leiden, Boston: Brill, →ISBN
Thể loại:
- Mục từ tiếng Hy Lạp
- Danh từ
- Danh từ tiếng Hy Lạp
- tiếng Hy Lạp uncountable nouns
- tiếng Hy Lạp entries with incorrect language header
- Danh từ giống cái tiếng Hy Lạp
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Định nghĩa mục từ tiếng Hy Lạp có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ có biến cách
- Mục từ tiếng Hy Lạp cổ
- Từ tiếng Hy Lạp cổ kế thừa từ tiếng Ấn-Âu nguyên thuỷ
- Từ tiếng Hy Lạp cổ gốc Ấn-Âu nguyên thuỷ
- Từ tiếng Hy Lạp cổ có 2 âm tiết
- Mục từ tiếng Hy Lạp cổ có cách phát âm IPA
- Danh từ tiếng Hy Lạp cổ
- Từ tiếng Hy Lạp cổ paroxytone
- tiếng Hy Lạp cổ giống cái Danh từ
- tiếng Hy Lạp cổ kiểu 1 có biến cách loại Danh từ
- tiếng Hy Lạp cổ giống cái Danh từ trong biến cách kiểu 1
- tiếng Hy Lạp cổ terms with redundant script codes
- tiếng Hy Lạp cổ entries with incorrect language header
- Danh từ giống cái tiếng Hy Lạp cổ
- Dụng cụ/Tiếng Hy Lạp cổ