όγκος
Giao diện
Xem thêm: ὄγκος
Tiếng Hy Lạp
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Vay mượn từ tiếng Hy Lạp cổ ὄγκος (ónkos, “số lượng lớn, thể tích; khối u”).
Cách phát âm
[sửa]Danh từ
[sửa]όγκος (ógkos) gđ (số nhiều όγκοι)
Biến cách
[sửa]Biến cách của όγκος
Đồng nghĩa
[sửa]- (thể tích): χωρητικότητα gc (choritikótita, “dung tích, thể tích”)
Từ liên hệ
[sửa]- διογκώνω (diogkóno) & related
- εξογκώνω (exogkóno) & related
- ογκόλιθος gđ (ogkólithos, “boulder, large stone”)
- ογκολογία gc (ogkología, “oncology”)
- ογκολόγος gđ hoặc gc (ogkológos, “oncologist”)
- ογκομέτρηση gc (ogkométrisi, “titration”)
- ογκομετρία gc (ogkometría, “volumetrics”)
- ογκομετρικός (ogkometrikós, “volumetric”, tính từ)
- ογκόμετρο gt (ogkómetro, “volumeter”)
- ογκούμαι (ogkoúmai)
- ογκώδης (ogkódis, “bulky”, tính từ)
- υπέρογκος (ypérogkos, “huge”)
Tham khảo
[sửa]- όγκος - Λεξικό της κοινής νεοελληνικής [Từ điển tiếng Hy Lạp tiêu chuẩn hiện đại], 1998, bởi Quỹ "Triantafyllidis".
Đọc thêm
[sửa]- όγκος trên Wikipedia tiếng Hy Lạp.
Thể loại:
- Mục từ tiếng Hy Lạp
- Từ tiếng Hy Lạp vay mượn tiếng Hy Lạp cổ
- Từ tiếng Hy Lạp gốc Hy Lạp cổ
- Mục từ tiếng Hy Lạp có cách phát âm IPA
- Danh từ
- Danh từ tiếng Hy Lạp
- tiếng Hy Lạp entries with incorrect language header
- Danh từ giống đực tiếng Hy Lạp
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Mục từ có biến cách
- Danh từ tiếng Hy Lạp có biến cách như 'δρόμος'
- Liên kết mục từ tiếng Hy Lạp có tham số thừa