ангелъ
Giao diện
Tiếng Slav Giáo hội cổ
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Từ tiếng Hy Lạp cổ ἄγγελος. .
Danh từ
[sửa]анг҄елъ (angʹelŭ) gđ
- Thiên thần.
- Người đưa tin, sứ giả.
Biến cách
[sửa]Biến cách của ангелъ (thân từ o)
số ít | số đôi | số nhiều | |
---|---|---|---|
nom. | анг҄ел{{{2}}}ъ angʹel{{{2}}}ŭ |
анг҄ел{{{2}}}а angʹel{{{2}}}a |
анг҄ел{{{2}}}и angʹel{{{2}}}i |
gen. | анг҄ел{{{2}}}а angʹel{{{2}}}a |
анг҄ел{{{2}}}оу angʹel{{{2}}}u |
анг҄ел{{{2}}}ъ angʹel{{{2}}}ŭ |
dat. | анг҄ел{{{2}}}оу, анг҄ел{{{2}}}ови angʹel{{{2}}}u, angʹel{{{2}}}ovi |
анг҄ел{{{2}}}ома angʹel{{{2}}}oma |
анг҄ел{{{2}}}омъ angʹel{{{2}}}omŭ |
acc. | анг҄ел{{{2}}}ъ, анг҄ел{{{2}}}а angʹel{{{2}}}ŭ, angʹel{{{2}}}a |
анг҄ел{{{2}}}а angʹel{{{2}}}a |
анг҄ел{{{2}}}ꙑ angʹel{{{2}}}y |
ins. | анг҄ел{{{2}}}омъ, анг҄ел{{{2}}}ъмь angʹel{{{2}}}omŭ, angʹel{{{2}}}ŭmĭ |
анг҄ел{{{2}}}ома angʹel{{{2}}}oma |
анг҄ел{{{2}}}ꙑ angʹel{{{2}}}y |
loc. | анг҄ел{{{2}}}ѣ angʹel{{{2}}}ě |
анг҄ел{{{2}}}оу angʹel{{{2}}}u |
анг҄ел{{{2}}}ѣхъ angʹel{{{2}}}ěxŭ |
voc. | анг҄ел{{{2}}}е angʹel{{{2}}}e |
анг҄ел{{{2}}}а angʹel{{{2}}}a |
анг҄ел{{{2}}}и angʹel{{{2}}}i |
Cách viết khác
[sửa]- агг҄елъ (aggʹelŭ)
- анъг҄елъ (anŭgʹelŭ)
- анꙉелъ (anđelŭ)
- анъꙉелъ (anŭđelŭ)
- ан҃г (an:g) (viết tắt)
- аг҃гл (ag:gl) (viết tắt)
Từ dẫn xuất
[sửa]- анг҄еловъ (angʹelovŭ)
- анг҄елозрачьнъ (angʹelozračĭnŭ)
- анг҄елообразьнъ (angʹeloobrazĭnŭ)
- анг҄ельскъ (angʹelĭskŭ)
- арханг҄елъ (arxangʹelŭ)
- арханг҄ельскъ (arxangʹelĭskŭ)
- равьноанг҄елъ (ravĭnoangʹelŭ)
Thể loại:
- Mục từ tiếng Slav Giáo hội cổ
- Danh từ
- Danh từ tiếng Slav Giáo hội cổ
- tiếng Slav Giáo hội cổ entries with incorrect language header
- Danh từ giống đực tiếng Slav Giáo hội cổ
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Mục từ có biến cách
- hard o-stem nounstiếng Slav Giáo hội cổ
- hard masculine o-stem nounstiếng Slav Giáo hội cổ