бледный
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Xem Wiktionary:Phiên âm của tiếng Nga.
Tính từ[sửa]
бледный
- Tái, xanh xao, nhợt nhạt, tái mét, tái xanh, tái ngắt, xanh mét, xanh nhợt.
- (неяркий) nhạt, lạt.
- (тусклый) lờ mờ, mờ.
- (перен.) Nhạt nhẽo, lạt lẽo, vô vị.
- бледный рассказ — câu chuyện nhạt nhẽo
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)