Bước tới nội dung

бледный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

бледный

  1. Tái, xanh xao, nhợt nhạt, tái mét, tái xanh, tái ngắt, xanh mét, xanh nhợt.
  2. (неяркий) nhạt, lạt.
  3. (тусклый) lờ mờ, mờ.
  4. (перен.) Nhạt nhẽo, lạt lẽo, vô vị.
    бледный рассказ — câu chuyện nhạt nhẽo

Tham khảo

[sửa]