Bước tới nội dung

блуждать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

блуждать Thể chưa hoàn thành

  1. (Đi) Lang thang; (скитаться) đi phiêu lưu, đi nay đây mai đó, phiêu bạt, phiêu đãng, lưu lạc, chu du; (плутать) mẵm tìm đường, dẵm.
    блуждать по лесу — mò mẵm tìm đường (dò dẵm) trong rừng
    перен.:
    глаза блуждатьают — đôi mắt lơ láo
    мысли блуждатьают — những ý nghĩ chặp chờn

Tham khảo

[sửa]