блуждать
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của блуждать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | bluždát' |
khoa học | bluždat' |
Anh | bluzhdat |
Đức | bluschdat |
Việt | blugiđat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]блуждать Thể chưa hoàn thành
- (Đi) Lang thang; (скитаться) đi phiêu lưu, đi nay đây mai đó, phiêu bạt, phiêu đãng, lưu lạc, chu du; (плутать) mò mẵm tìm đường, dò dẵm.
- блуждать по лесу — mò mẵm tìm đường (dò dẵm) trong rừng
- перен.:
- глаза блуждатьают — đôi mắt lơ láo
- мысли блуждатьают — những ý nghĩ chặp chờn
Tham khảo
[sửa]- "блуждать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)