Bước tới nội dung

бросок

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

бросок

  1. (Sự) Ném, vứt, liệng, quăng, quẳng.
  2. (стремительное движерие) [sự] mãnh tiến, tốc tiến, nhảy vọt; воен. [đợt, cuộc] vọt tiến, tiến quân thần tốc, điều quân chớp nhoáng; спорт. [sự] ném, tung, sút.
    последний бросок воен. — đợt tiến quân cuối cùng

Tham khảo

[sửa]