Bước tới nội dung

взвиваться

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

взвиваться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: взвиться)

  1. (о птице, самолёте) vút lên, bay bổng lên, bay vút lên, cất cánh bay
  2. (о пламени) bốc lên, bừng lên
  3. (о флаге) kéo vụt lên, giương nhanh lên
  4. (о занавесе и т. п. ) kéo lên.

Tham khảo

[sửa]