Bước tới nội dung

давить

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

давить Thể chưa hoàn thành ((В))

  1. (тж. на В) (нажимать) đè, ép, nén
  2. (тяжестью) đè nặng.
  3. (разминать, выживать сок) ép, vắt.
    давить лимон — vắt chanh
    давить масло — ép dầu
  4. (убивать) đè (chẹt, cán) chết
  5. (раздавливать) đè bẹp, giẫm bẹp.
  6. (о платье, обуви и т. п. ) , thắt tức, nghẹt.
    правый ботинок мне давит — chiếc giày bên phải bó đau chân tôi
    безл. — (о чувстве боли) — đau, tức; đau thắt
    давит грудь — (в груди) — tức ngực
  7. (thông tục)(душить) bóp cổ, bóp họng
  8. (притеснять) đè nén, áp bức, áp chế, đè ép.
  9. (угнетать, тяготить) làm khổ, làm khó chịu.

Tham khảo

[sửa]