касса

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Danh từ[sửa]

касса gc

  1. (в учреждении) quỹ, két
  2. (в магазине) nơi nhận tiền
  3. (билетная) nơi bán .
  4. (кассовый аппарат) máy ghi âm [ghi tiền] đánh séc.
  5. (учреждение).
    сберегательная касса — quỹ tiết kiệm
  6. (деньги) quỹ, tiền quỹ, tiền mặt.
  7. (полигр.) Ngăn chữ, hộc chữ, hộp chữ.
    касса взаимопомощи — quỹ tương tế, quỹ tương trợ, họ

Tham khảo[sửa]