колір
Tiếng Ukraina[sửa]
Từ nguyên[sửa]
Từ tiếng Latinh color.
Cách phát âm[sửa]
Danh từ[sửa]
ко́лір (kólir) gđ bđv (gen. ко́льору, nom. số nhiều кольори́, gen. số nhiều кольорі́в)
Biến cách[sửa]
Biến cách của ко́лір (bđv, gđ cứng, trọng âm c, і-ьо)
số ít | số nhiều | |
---|---|---|
nom. | ко́лір kólir |
кольори́ kolʹorý |
gen. | ко́льору kólʹoru |
кольорі́в kolʹorív |
dat. | ко́льорові, ко́льору kólʹorovi, kólʹoru |
кольора́м kolʹorám |
acc. | ко́лір kólir |
кольори́ kolʹorý |
ins. | ко́льором kólʹorom |
кольора́ми kolʹorámy |
loc. | ко́льорі kólʹori |
кольора́х kolʹoráx |
voc. | ко́льоре kólʹore |
кольори́ kolʹorý |
Từ dẫn xuất[sửa]
- ко́лірний (kólirnyj)
- кольоро́вий (kolʹoróvyj)
Xem thêm[sửa]
Các màu sắc trong tiếng Ukraina · кольори́ (kolʹorý) (bố cục · chữ) | ||||
---|---|---|---|---|
бі́лий (bílyj) | сі́рий (síryj) | чо́рний (čórnyj) | ||
черво́ний (červónyj); багря́ний (bahrjányj) | ора́нжевий (oránževyj), помара́нчевий (pomaránčevyj); кори́чневий (korýčnevyj) | жо́втий (žóvtyj); бе́жевий (béževyj) | ||
сала́товий (salátovyj) | зеле́ний (zelényj) | смара́гдовий (smaráhdovyj), темно-зеле́ний (temno-zelényj) | ||
блаки́тно-зеле́ний (blakýtno-zelényj); бірюзо́вий (birjuzóvyj) | блаки́тний (blakýtnyj), голуби́й (holubýj) | си́ній (sýnij) | ||
фіоле́товий (fiolétovyj); інди́го (indýho) | мали́новий (malýnovyj); пу́рпуровий (púrpurovyj) | роже́вий (rožévyj) |
Tham khảo[sửa]
- Bilodid, I. K. (biên tập viên) (1970–1980), “колір”, Словник української мови: в 11 т. [Từ điển tiếng Ukraina: 11 tập] (bằng tiếng Ukraina), Kyiv: Naukova Dumka
- “колір”, Горох – Словозміна [Horokh – Biến tố] (bằng tiếng Ukraina)
- “колір”, Словник.ua [Slovnyk.ua] (bằng tiếng Ukraina)
Thể loại:
- Mục từ tiếng Ukraina
- tiếng Ukraina links with redundant alt parameters
- Từ tiếng Ukraina vay mượn tiếng Latinh
- Từ tiếng Ukraina gốc Latinh
- Mục từ tiếng Ukraina có cách phát âm IPA
- Từ tiếng Ukraina có liên kết âm thanh
- Danh từ
- Danh từ tiếng Ukraina
- tiếng Ukraina entries with incorrect language header
- Danh từ giống đực tiếng Ukraina
- Danh từ bất động vật tiếng Ukraina
- Mục từ có biến cách
- Danh từ tiếng Ukraina giống đực kiểu cứng
- Danh từ tiếng Ukraina giống đực kiểu cứng/Trọng âm c
- Danh từ tiếng Ukraina có mẫu trọng âm c
- Danh từ tiếng Ukraina nouns with і-ьо alternation