кричать
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
Chuyển tự của кричать
| Chữ Latinh | |
|---|---|
| LHQ | kričát' |
| khoa học | kričat' |
| Anh | krichat |
| Đức | kritschat |
| Việt | critrat |
| Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga | |
Động từ
кричать Thể chưa hoàn thành
- Kêu, reo; (очень громко) la, thét, gào, hét, kêu la, gào thét, hò la, la hét.
- кричать от боли — kêu lên vì đau
- (на В) (бранить) quát, mắng, quát mắng, la mắng.
- (В) (знать) gọi, kêu.
- (бросаться в глаза) chói lọi, chói mắt
- (о П) (быть ярким свидетельством чего-л. ) chứng minh hùng hồn.
- (thông tục) (много говорить, писать о чём-л. ) — làm rùm beng, hò hét
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “кричать”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)