Bước tới nội dung

ложиться

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

ложиться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: лечь)

  1. Nằm, nằm xuống.
    ложиться спать — nằm ngủ
    ложитьсяись! — (команда) nằm xuống!
  2. (о тени) hắt, hắt xuống, trải ra.
  3. (о загаре) ăn mắng.
  4. (располагаться) nằm, xếp.
    волосы легли волнами — tóc gợn (lượn) sóng, tóc [có] dạng sóng
  5. (брать направление-о судах, самолётах) quay, chạy, bay [theo hướng].
    ложиться новый курс — quay sang hướng mới, chạy (bay) theo hướng mới
  6. (о подозрении) rơi vào.
  7. (о вине и т. п. ) thuộc về, đổ vào.
    вся ответственность ложитьсяится на него — toàn bộ trách nhiệm thuộc về (đổ vào đầu) nó
    ложиться тяжёлым бременем на кого-л. — gánh nặng đặt lên vai (đổ lên đầu ai)

Tham khảo

[sửa]