маленький
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của маленький
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | málen'kij |
khoa học | malen'kij |
Anh | malenki |
Đức | malenki |
Việt | malenki |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]маленький
- Nhỏ, bé, nhỏ bé, bé bỏng, bé tí, nho nhỏ, be bé; (небольшого роста) nhỏ nhắn, loắt choắt, nhỏ người, nhỏ vóc.
- (незначительный) nhỏ, nhẹ, không đáng kể.
- маленькая неприяность — điều khó chịu không đáng kể
- (по положению) bình thường, tầm thường, không quan trọng.
- маленькие люди — hạng tép diu, những người tầm thường, (không quan trọng)
- (малолетный) nhỏ tuổi, bé con.
- в знач. сущ. м. (thông tục) — (дитя) con, con thơ
- да удаленький погов. маленький — bé hạt tiêu
Tham khảo
[sửa]- "маленький", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)