Bước tới nội dung

манеж

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

манеж

  1. (для верховой езды) bãi tập ngựa, bãi quần ngựa.
  2. (в цирке) sân khấu xiếc.
  3. (для детей) [cái, chiếc] khung chơi, giường khung, xe tập đi.

Tham khảo

[sửa]