Bước tới nội dung

quần ngựa

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kwə̤n˨˩ ŋɨ̰ʔə˨˩kwəŋ˧˧ ŋɨ̰ə˨˨wəŋ˨˩ ŋɨə˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kwən˧˧ ŋɨə˨˨kwən˧˧ ŋɨ̰ə˨˨

Danh từ

[sửa]

quần ngựa

  1. Trường đua ngựa
    sân quần ngựa
  2. Bãi rộng có đường vòng để đua ngựa.

Tham khảo

[sửa]