Bước tới nội dung

молокосос

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

молокосос (разг. ирон.)

  1. Kẻ miệng còn hoi sữa; бран. đồ chưa ráo máu đầu, đồ mới nứt mắt, đồ chưa giập bụng cứt.

Tham khảo

[sửa]