мѣсѧць
Giao diện
Tiếng Slav Đông cổ
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Từ tiếng Slav nguyên thuỷ *měsęcь < tiếng Ấn-Âu nguyên thuỷ *mḗh₁n̥s.
Cách phát âm
[sửa]- Lỗi Lua trong Mô_đun:labels tại dòng 628: `data` must now be an object containing the params.
- Tách âm: мѣ‧сѧ‧ць
Danh từ
[sửa]мѣсѧць (měsęcĭ) gđ
Biến cách
[sửa]Biến cách của мѣсѧць (thân từ o mềm)
Số ít | Số kép | Số nhiều | |
---|---|---|---|
nom. | мѣсѧць měsęcĭ |
мѣсѧца měsęca |
мѣсѧци měsęci |
gen. | мѣсѧца měsęca |
мѣсѧцу měsęcu |
мѣсѧць měsęcĭ |
dat. | мѣсѧцу měsęcu |
мѣсѧцема měsęcema |
мѣсѧцемъ měsęcemŭ |
acc. | мѣсѧць měsęcĭ |
мѣсѧца měsęca |
мѣсѧцѣ měsęcě |
ins. | мѣсѧцьмь měsęcĭmĭ |
мѣсѧцема měsęcema |
мѣсѧци měsęci |
loc. | мѣсѧци měsęci |
мѣсѧцу měsęcu |
мѣсѧцихъ měsęcixŭ |
voc. | мѣсѧче měsęče |
мѣсѧца měsęca |
мѣсѧци měsęci |
Hậu duệ
[sửa]- Tiếng Belarus: ме́сяц (mjésjac)
- Tiếng Nga: ме́сяц (mésjac)
- Tiếng Rusyn: мі́сяць (mísjacʹ)
- Tiếng Ukraina: мі́сяць (mísjacʹ)
Tham khảo
[sửa]Tiếng Slav Giáo hội cổ
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Từ tiếng Slav nguyên thuỷ *měsęcь < tiếng Ấn-Âu nguyên thuỷ *mḗh₁n̥s.
Danh từ
[sửa]мѣсѧць (měsęcĭ) gđ
Biến cách
[sửa]Biến cách của мѣсѧць (thân từ o mềm)
số ít | số kép | số nhiều | |
---|---|---|---|
nom. | мѣсѧць měsęcĭ |
мѣсѧца měsęca |
мѣсѧци měsęci |
gen. | мѣсѧца měsęca |
мѣсѧцоу měsęcu |
мѣсѧць měsęcĭ |
dat. | мѣсѧцоу měsęcu |
мѣсѧцема měsęcema |
мѣсѧцемъ měsęcemŭ |
acc. | мѣсѧць měsęcĭ |
мѣсѧци měsęci |
мѣсѧцѧ měsęcę |
ins. | мѣсѧцемь, мѣсѧцьмь měsęcemĭ, měsęcĭmĭ |
мѣсѧцема měsęcema |
мѣсѧци měsęci |
loc. | мѣсѧци měsęci |
мѣсѧцоу měsęcu |
мѣсѧцихъ měsęcixŭ |
voc. | мѣсѧче měsęče |
мѣсѧца měsęca |
мѣсѧци měsęci |
Đồng nghĩa
[sửa]- лоуна (luna)
Xem thêm
[sửa]Các hành tinh cổ điển trong tiếng Slav Giáo hội cổ планити на словѣньсцѣѥмь |
|||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Mặt Trăng | sao Hoả | sao Thuỷ | sao Mộc | sao Kim | sao Thổ | Mặt Trời | |
Slav | мѣсѧць лоуна |
Дьньница Прѣходьница Вечерьница Заходьнаꙗ ѕвѣзда |
слъньце | ||||
Hy Lạp | Ареи Арисъ |
Ермии Ермисъ |
Диꙗ | Кронъ | |||
Từ tương đương tiếng Bulgaria (chữ Latinh) | луна(gốc Slav) | Марс | Меркурий | Юпитер | Венера | Сатурн | слънце(gốc Slav) |
Thể loại:
- Mục từ tiếng Slav Đông cổ
- Từ tiếng Slav Đông cổ kế thừa từ tiếng Slav nguyên thuỷ
- Từ tiếng Slav Đông cổ gốc Slav nguyên thuỷ
- Từ tiếng Slav Đông cổ gốc Ấn-Âu nguyên thuỷ
- Danh từ
- Danh từ tiếng Slav Đông cổ
- tiếng Slav Đông cổ entries with incorrect language header
- Danh từ giống đực tiếng Slav Đông cổ
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Mục từ có biến cách
- soft masculine o-stem nounstiếng Slav Đông cổ
- Mục từ tiếng Slav Giáo hội cổ
- Liên kết mục từ tiếng Slav Giáo hội cổ có tham số thừa
- Từ tiếng Slav Giáo hội cổ kế thừa từ tiếng Slav nguyên thuỷ
- Từ tiếng Slav Giáo hội cổ gốc Slav nguyên thuỷ
- Từ tiếng Slav Giáo hội cổ gốc Ấn-Âu nguyên thuỷ
- Danh từ tiếng Slav Giáo hội cổ
- tiếng Slav Giáo hội cổ terms with non-redundant non-automated sortkeys
- tiếng Slav Giáo hội cổ entries with topic categories using raw markup
- tiếng Slav Giáo hội cổ entries with incorrect language header
- Danh từ giống đực tiếng Slav Giáo hội cổ
- soft masculine o-stem nounstiếng Slav Giáo hội cổ
- cu:Celestial bodies
- cu:Classical planets
- cu:Time