Bước tới nội dung

наживать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

наживать Thể chưa hoàn thành ((Hoàn thành: нажить))

  1. (В) (приобретать постепенно) dành dụm được, góp nhặt được, tạo nên
  2. (получать прибыль) thu lợi.
    всё наживать своим трудом — dành dụm được bằng sức lao động của mình
    наживать состояние — tạo nên của cải, tạo nên cơ nghiệp
  3. (В, Р) (получать что-л. наприятное) chuốc lấy, rước lấy, tạo lấy, gây ra.
    нажить болезнь — rước bệnh vào thân, mắc bệnh, mang bệnh
    нажить врагов — gây thù chuốc oán
    нажить себе хлопот — rước lấy lo lắng vào mình, tự gây ra những bận rộn cho mình

Tham khảo

[sửa]