наживать
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của наживать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | naživát' |
khoa học | naživat' |
Anh | nazhivat |
Đức | naschiwat |
Việt | nagiivat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]наживать Thể chưa hoàn thành ((Hoàn thành: нажить))
- (В) (приобретать постепенно) dành dụm được, góp nhặt được, tạo nên
- (получать прибыль) thu lợi.
- всё наживать своим трудом — dành dụm được bằng sức lao động của mình
- наживать состояние — tạo nên của cải, tạo nên cơ nghiệp
- (В, Р) (получать что-л. наприятное) chuốc lấy, rước lấy, tạo lấy, gây ra.
- нажить болезнь — rước bệnh vào thân, mắc bệnh, mang bệnh
- нажить врагов — gây thù chuốc oán
- нажить себе хлопот — rước lấy lo lắng vào mình, tự gây ra những bận rộn cho mình
Tham khảo
[sửa]- "наживать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)