Bước tới nội dung

напор

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

напор

  1. (давление) áp lực, áp suất, sức ép.
    напор воды — áp lực (áp suất, sức ép) của nước
  2. (натиск) áp lực, sức ép, sức dồn ép, sức tấn công.
    под напором врага — trước sức tấn công (sức dồn ép, áp lực) của địch
  3. (thông tục) (настойчивость) [sự, tính] kiên trì, bền bỉ, kiên nhẫn.
    со свойственным ему напором — với tính kiên trì vốn có của nó

Tham khảo

[sửa]