напор
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của напор
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | napór |
khoa học | napor |
Anh | napor |
Đức | napor |
Việt | napor |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]напор gđ
- (давление) áp lực, áp suất, sức ép.
- напор воды — áp lực (áp suất, sức ép) của nước
- (натиск) áp lực, sức ép, sức dồn ép, sức tấn công.
- под напором врага — trước sức tấn công (sức dồn ép, áp lực) của địch
- (thông tục) (настойчивость) [sự, tính] kiên trì, bền bỉ, kiên nhẫn.
- со свойственным ему напором — với tính kiên trì vốn có của nó
Tham khảo
[sửa]- "напор", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)