несвежий
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của несвежий
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | nesvéžij |
khoa học | nesvežij |
Anh | nesvezhi |
Đức | nesweschi |
Việt | nexvegii |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]несвежий
- Không tươi; (испорченный) ôi, ung, ươn, [bị] hỏng.
- несвежийее мясо — thịt ôi
- несвежая рыба — cá ươn
- несвежие яйца — [những quả] trứng ung
- (лишённый свежести) không tươi, không tươi tỉnh, không tươi tắn, bơ phờ, ỉu.
- несвежийее лицо — mặt mày không tươi tỉnh, mặt bơ phờ (ủ, ỉu);
- иметь несвежийвид — có vẻ không tươi tỉnh (bơ phờ, ủ rũ, ỉu xìu xìu)
- (thông tục) (устарелый) cũ.
- несвежий номер газеты — số báo cũ
- (нечистый) bẩn, không sạch, mặc rồi.
Tham khảo
[sửa]- "несвежий", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)