Bước tới nội dung

неустойчивый

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

неустойчивый

  1. (шаткий) lung lay, bấp bênh, không vững vàng, không chắc chắn, bấp bông.
  2. (непостоянный) hay thay đổi, không ổn định, không bền vững, thất thường.
    неустойчивая погода — thời tiết thất thường (hay thay đổi)
  3. (перен.) (колеблющийся) không kiên định, bấp bênh, ngả nghiêng, dao động.
    неустойчивый характер — tính chất không kiên định
  4. :
    неустойчивое равновесие физ. — [trạng thái] cân bằng không bền

Tham khảo

[sửa]