Bước tới nội dung

обнажать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Động từ

[sửa]

обнажать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: обнажить) ‚(В)

  1. (оголять) cởi trần, cởi truồng, lột trần.
    обнажать голову — cất mũ, bỏ mũ, để đầu trần
  2. (лишать листвы) làm trụi .
  3. (освобождать от покрова) làm lộ... ra, làm lòi... ra; перен. làm lộ , phơi bày... ra, phát hiện, khám phá, bóc trần.
  4. (вынимать из ножен) tuốt... ra.
    обнажать меч — tuốt gươm ra
    перен. — (делать беззащитным) — để hở, phơi... ra

Tham khảo

[sửa]