Bước tới nội dung

обрастать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

обрастать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: обрасти) ‚(Т)

  1. (зарастать) mọc khắp, mọc đầy, phủ đầy.
    камень оброс мохом — hòn đá phủ đầy rêu
  2. (thông tục)(покрываться волосами, шерстью) mọc bờm xờm, mọc đầy lông
    обрастать бородой — râu ria xồm xoàm
  3. (thông tục)(покрываться слоем чего-л. ) bám đầy, dính đầy, phủ đầy, bết đầy
    обрастать грязью — bết đầy bùn, bám đầy một lớp bùn bẩn
    обрастать жиром — bám đầy (phủ đầy) một lớp mỡ

Tham khảo

[sửa]