Bước tới nội dung

обход

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

обход

  1. (для осмотра) [sự] đi thăm, đi khám.
    обход караула — [sự] đi tuần, tuần tiễu, tuần tra
  2. (кружный путь) đường vòng, đường quanh.
    воен. — [sự] đi bọc quanh, đi vòng quanh, đi đường vòng, đánh vu hồi, vận động bạo dực
  3. (какого-л. установления) [sự] tránh khéo, lẩn tránh, lảng tránh, tránh .
    в обход закона — lẩn tránh (tránh khéo, tránh né) pháp luật

Tham khảo

[sửa]