окаменеть
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Động từ
[sửa]окаменеть Thể chưa hoàn thành
- Hóa đá, hóa thạch
- (о пище) cứng ra, khô cứng lại.
- (от Р) перен. (застыть, оцепенеть) đờ đẫn ra, thờ thẫn ra, cứng đờ ra.
- (перен.) (стать безучастным) — lặng người đi, đờ người ra, điếng người, sửng sốt.
- (перен.) (ожесточиться) trở nên chai đá, đâm ra ác nghiệt.
Tham khảo
[sửa]- "окаменеть", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)