Bước tới nội dung

окаменеть

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Động từ

[sửa]

окаменеть Thể chưa hoàn thành

  1. Hóa đá, hóa thạch
  2. (о пище) cứng ra, khô cứng lại.
  3. (от Р) перен. (застыть, оцепенеть) đờ đẫn ra, thờ thẫn ra, cứng đờ ra.
  4. (перен.) (стать безучастным) lặng người đi, đờ người ra, điếng người, sửng sốt.
  5. (перен.) (ожесточиться) trở nên chai đá, đâm ra ác nghiệt.

Tham khảo

[sửa]