Bước tới nội dung

основательный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

основательный

  1. (обоснованный) xác đáng, xác cứ, có căn cứ, có cơ sở.
    основательные причины — những lý do xác đáng
  2. (крепкий, прочный) vững chãi, vững vàng, chắc chắn, bền vững.
  3. (солидный, положительный) đứng đắn, đàng hoàng, căn cơ, vững vàng.
  4. (тщательный) cẩn thận, cho đáo
  5. (глубокий) sâu sắc.
  6. (thông tục) (значительный по величине, объему, силе и т. п. ) khá nhiều, khá lớn, khá mạnh, đáng kể.

Tham khảo

[sửa]