остановка
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của остановка
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | ostanóvka |
khoa học | ostanovka |
Anh | ostanovka |
Đức | ostanowka |
Việt | oxtanovca |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]остановка gc
- (действие) [sự] dừng lại, ngừng lại, đứng lại, đình lại, đỗ lại, đậu lại.
- (перерыв, пауза) [chỗ] ngừng, dừng, nghỉ.
- без остановки — không ngừng, một mạch, liền liền, liền tù tì, không dứt
- (временное пребывание где-л. ) [sự] ở tạm, ở đậu, trú chân, tạm trú, tạm nghỉ lại, tạm dừng lại.
- (пункт, место) bến xe, chỗ đậu xe, ga.
- остановка автобуса — bến xe buýt
- трамвайная остановка — bến tàu điện
- конечная остановка — ga cuối, bến cuối
- остановка только за кем-л., чем-л. — chỉ thiếu ai, cái gì
Tham khảo
[sửa]- "остановка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)