откатываться

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Động từ[sửa]

откатываться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: откатиться)

  1. Lăn đi; (в сторону) lăn... ra một bên; (об орудии) giật lui, giật lùi, giật; (на коньках) trượt đi.
  2. (о волне) quật lui; перен. (о войсках) bỏ chạy, tháo chạy, rút lui.

Tham khảo[sửa]