перетягивать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Động từ[sửa]

перетягивать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: перетянуть)

  1. (В) (перетаскивать) kéo... đi, lôi... đi; перен. lôi kéo, dụ dỗ, gạ gẫm, quyến dỗ, quyến rũ.
    перетянуть кого-л. на свою сторону — lôi kéo ai về phe mình
  2. (В Т) (туго перевязывать) thắt chặt, buộc chặt, néo chặt.
    перетягивать талию поясом — thắt đáy lưng ong bằng một đai da, thắt chặt dây lưng
  3. (В) (перевешивать) nặng hơn.
  4. (В) (натягивать заново) kéo lại, thắt lại, căng lại.

Tham khảo[sửa]