платформа
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Xem Wiktionary:Phiên âm của tiếng Nga.
Danh từ[sửa]
платформа gc
- (перрон) sân ga, ke
- (возышенная площадка) bãi, bệ, nền.
- стартовая платформа — bệ phóng
- (товарный вагон) toa không mui, toa trần, toa sàn, toa đen.
- (перен.) (программа) cương lĩnh, chương trình hành động.
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)