Bước tới nội dung

платформа

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

платформа gc

  1. (перрон) sân ga, ke
  2. (возышенная площадка) bãi, bệ, nền.
    стартовая платформа — bệ phóng
  3. (товарный вагон) toa không mui, toa trần, toa sàn, toa đen.
  4. (перен.) (программа) cương lĩnh, chương trình hành động.

Tham khảo

[sửa]