поворот
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của поворот
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | povorót |
khoa học | povorot |
Anh | povorot |
Đức | poworot |
Việt | povorot |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga. |
Danh từ[sửa]
поворот gđ
- (действие) [sự] quay, xoay, vặn.
- (место) [chỗ] quay rẽ, ngoặt, ngoắt, quắt, quành, cua, rẽ ngoặt.
- первый поворот направо — chỗ rẽ [ngoặt] đầu tiên về tay phải
- (перен.) (изменение, перелом в чём-л. ) — bước ngoặt, [sự] biến đổi, biến chuyển, thay đổi, chuyển biến.
- крутой поворот в политике — bước ngoặt đột ngột (sự thay đổi căn bản) trong chính sách
- поворот дела в нашу пользу — tình hình [công việc] biến chuyển có lợi cho ta
Tham khảo[sửa]
- "поворот". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)