Bước tới nội dung

повышаться

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

повышаться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: повыситься)

  1. (становиться более высокие) cao lên, lên cao, lên.
    уровень воды повысился — mực nước lên cao, mức nước lên
  2. (увеличиваться, усиливаться) [được] nâng cao, tăng lên, tăng cường, tăng tiến, đề cao, tăng lên.
    доходы повысились — thu nhập tăng lên
    успеваемость учащихся повысилась — kết quả học tập của học sinh được tăng tiến (nâng cao)
  3. (в П) được đề cao.
    повыситься в общественном мнении — được đề cao trong dư luận xã hội
  4. (thông tục)(по службе) — [được] thăng chức, thăng cấp, thăng bậc, thăng nghạch, thăng trật, đề bạt

Tham khảo

[sửa]