Bước tới nội dung

подбор

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

подбор

  1. (Sự) Lựa chọn, chọn lựa, kén chọn, tuyển chọn, chọn, lựa, tuyển, kén.
    подбор книг — [sự] lựa chọn sách, chọn sách
    подбор кадров — [sự] lựa chọn cán bộ
  2. (коллекция) [bộ] sưu tập
  3. (состав) thành phần
  4. (сочетание) [sự] kết hợp, tập kết hợp, ghép.
    как на подбор — cùng loại như nhau, cùng tốt như nhau
    груши как на подбор — những quả lê cũng tốt như nhau
    бригада вся как на подбор — tất cả những người trong đội sản xuất đều cùng tốt (giỏi) như nhau
    в подбор полигр. — sắp liền [không xuống dòng]

Tham khảo

[sửa]