подбор
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của подбор
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | podbór |
khoa học | podbor |
Anh | podbor |
Đức | podbor |
Việt | pođbor |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]подбор gđ
- (Sự) Lựa chọn, chọn lựa, kén chọn, tuyển chọn, chọn, lựa, tuyển, kén.
- подбор книг — [sự] lựa chọn sách, chọn sách
- подбор кадров — [sự] lựa chọn cán bộ
- (коллекция) [bộ] sưu tập
- (состав) thành phần
- (сочетание) [sự] kết hợp, tập kết hợp, ghép.
- как на подбор — cùng loại như nhau, cùng tốt như nhau
- груши как на подбор — những quả lê cũng tốt như nhau
- бригада вся как на подбор — tất cả những người trong đội sản xuất đều cùng tốt (giỏi) như nhau
- в подбор — полигр. — sắp liền [không xuống dòng]
Tham khảo
[sửa]- "подбор", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)