подошва

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Danh từ[sửa]

подошва gc

  1. (обуви) [cái] đề giày
  2. (ноги) lòng bàn chân.
  3. (горы) chân núi, chân đồi
  4. (горной выработки) nền tầng, nền , đáy
  5. (фундамента) chân móng
  6. (рельса) chân ray
  7. (плуга) đế cày.

Tham khảo[sửa]