подсаживать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Động từ[sửa]

подсаживать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: подсадить)

  1. (В) (помогать сесть) đỡ... ngồi, đặt ngồi, đỡ... lên, dìu... lên.
    подсаживать кого-л. в вагон — đỡ ai ngồi vào toa, dìu ai lên tàu, đặt ai ngồi trong toa
    подсаживать кого-л. на лошадь — đỡ ai ngồi (đặt ai ngồi, đỡ ai lên, dìu ai lên) ngựa
  2. (В к Д) (сажать рядом) xếp... ngồi gần..., để... ở cùng với..., giam chung... với...
  3. (В) (thông tục) (брать на телегу и т. п. ) đèo thêm, chở thêm, cho... đi cùng.
  4. (В, Р) (растения) trông thêm.
    здесь ещё нужно акаций подсадить — ở đây cần trồng thêm keo

Tham khảo[sửa]