подчинение
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Từ nguyên
[sửa]подчини́ть (podčinítʹ) + -е́ние (-énije)
Cách phát âm
[sửa]Danh từ
[sửa]подчине́ние (podčinénije) gt bđv (gen. подчине́ния, nom. số nhiều подчине́ния, gen. số nhiều подчине́ний)
- (по знач. гл. подчинять ) [sự] chinh phục, bắt khuất phục, bắt phục tùng
- (по знач. гл. подчиняться ) [sự] khuất phục, phục tùng, phụ thuộc, dưới quyền điều khiển, thuộc quyền chỉ huy
- (зависимость) [tình trạng] phụ thuộc, lệ thuộc, tuỳ thuộc.
- подчинение меньшинства большинству — thiểu số phục tùng đa số
- быть в подчинениеи у кого-л. — bị lệ thuộc (phụ thuộc, tuỳ thuộc) vào ai, ở dưới quyền điều khiển của ai; ở dười trướng ai (разг.)
- (грам.) [cách] làm phụ thuộc.
Biến cách
[sửa]số ít | số nhiều | |
---|---|---|
nom. | подчине́ние podčinénije |
подчине́ния podčinénija |
gen. | подчине́ния podčinénija |
подчине́ний podčinénij |
dat. | подчине́нию podčinéniju |
подчине́ниям podčinénijam |
acc. | подчине́ние podčinénije |
подчине́ния podčinénija |
ins. | подчине́нием podčinénijem |
подчине́ниями podčinénijami |
prep. | подчине́нии podčinénii |
подчине́ниях podčinénijax |
Đồng nghĩa
[sửa]- сда́ча (sdáča)
- поко́рность (pokórnostʹ), послуша́ние (poslušánije)
- субордина́ция (subordinácija)
Từ liên hệ
[sửa]- подчиня́ть (podčinjátʹ), подчини́ть (podčinítʹ), подчиня́ться (podčinjátʹsja), подчини́ться (podčinítʹsja)
- подчинённый (podčinjónnyj)
Tham khảo
[sửa]- "подчинение", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Thể loại:
- Từ có hậu tố -ение trong tiếng Nga
- Từ tiếng Nga có 5 âm tiết
- Mục từ tiếng Nga có cách phát âm IPA
- Từ tiếng Nga có liên kết âm thanh
- Liên kết tiếng Nga có liên kết wiki thừa
- Liên kết mục từ tiếng Nga có tham số alt thừa
- Mục từ tiếng Nga
- Danh từ tiếng Nga
- Danh từ giống trung tiếng Nga
- Danh từ bất động vật tiếng Nga
- Danh từ giống trung tiếng Nga có i-stem
- Danh từ giống trung tiếng Nga có i-stem trọng âm a
- Danh từ tiếng Nga có trọng âm a