Bước tới nội dung

подчинение

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

подчини́ть (podčinítʹ) + -е́ние (-énije)

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA(ghi chú): [pət͡ɕːɪˈnʲenʲɪje]
  • (tập tin)

Danh từ

[sửa]

подчине́ние (podčinénije) gt bđv (gen. подчине́ния, nom. số nhiều подчине́ния, gen. số nhiều подчине́ний)

  1. (по знач. гл. подчинять ) [sự] chinh phục, bắt khuất phục, bắt phục tùng
  2. (по знач. гл. подчиняться ) [sự] khuất phục, phục tùng, phụ thuộc, dưới quyền điều khiển, thuộc quyền chỉ huy
  3. (зависимость) [tình trạng] phụ thuộc, lệ thuộc, tuỳ thuộc.
    подчинение меньшинства большинству — thiểu số phục tùng đa số
    быть в подчинениеи у кого-л. — bị lệ thuộc (phụ thuộc, tuỳ thuộc) vào ai, ở dưới quyền điều khiển của ai; ở dười trướng ai (разг.)
  4. (грам.) [cách] làm phụ thuộc.

Biến cách

[sửa]

Đồng nghĩa

[sửa]

Từ liên hệ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]