познавать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Động từ[sửa]

познавать Thể chưa hoàn thành (,(В))

  1. (прибретать знания) nhận thức, tìm hiểu
  2. (хорошо узнавать) hiểu biết, biết , hiểu , hiểu biết.
    познавать законы природы — nhận thức những quy luật của thiên nhiên
  3. (испытывать, переживать) nghiệm thấy, trải qua, nếm, hưởng.
    познавать горечь оступления — nếm mùi cay đắng của việc rút lui
    познавать радость свободного труда — hưởng niểm vui của lao động tự do

Tham khảo[sửa]