построение
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Xem Wiktionary:Phiên âm của tiếng Nga.
Danh từ[sửa]
построение gt
- (Sự) Xây dựng, kiến thiết, dựng; (конструкция) cấu tạo, cấu trúc, kết cấu, kiến trúc.
- построение треугольника — phép dựng hình tam giác
- построение фразы — cách đặt câu
- (система мыслей, теория) hệ thống, học thuyết, lý luận.
- (воен.) [sự] sắp xếp đội hình, lập đội hình
- (строй) đội hình.
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)