Bước tới nội dung

припускать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

припускать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: припустить) ‚разг.

  1. (В) (подгонять) thúc, giục.
    припустить коня — thúc (giục) ngựa
  2. (побежать быстрее) phóng nhanh, chạy nhanh, lao nhanh
  3. (ускорять шаг) rảo cẳng, rảo bước, dấn bước, bước nhanh, đi nhanh.
  4. (В) (в шитье) chừa, chừa... ra.
    припустить материал на швы — chừa vải cho đường may
  5. :
    дождь припустил — mưa to hơn, mưa mỗi lúc một nặng hạt

Tham khảo

[sửa]