протягиваться
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của протягиваться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | protjágivat'sja |
khoa học | protjagivat'sja |
Anh | protyagivatsya |
Đức | protjagiwatsja |
Việt | protiaghivatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]протягиваться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: протянуться)
- (в пространстве) kéo dài, chạy dài, trải qua.
- дорога протянулась на тысячи километров — con đường kéo dài (chạy dài) hàng nghìn cây số
- (о руках) chìa ra, dang ra, đưa ra
- (о ногах) duỗi ra.
- (thông tục)(ложиться, вытянушись) — nằm dài [ra], nằm uờn [ra], nằm duỗi chân
- (thông tục)(продолжаться) kéo dài
Tham khảo
[sửa]- "протягиваться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)